Tiếp Thị O2O (Online-to-Offline): Làm Thế Nào Để Thúc Đẩy Doanh Số Cửa Hàng Truyền Thống Bằng Kênh Trực Tuyến
Blogs
Trải nghiệm mua sắm trực tuyến và tại cửa hàng vật lý đã hòa quyện thành một. Khách hàng di chuyển tự do giữa màn hình kỹ thuật số và cửa hàng truyền thống: nghiên cứu sản phẩm trực tuyến, so sánh giá trên điện thoại di động, và đến tận nơi để sẵn sàng mua hàng. Đối với các nhà bán lẻ, sự dịch chuyển này mang đến một cơ hội rõ ràng: kết nối sự tương tác số với hành động tại cửa hàng.
Tiếp thị O2O, hay marketing online-to-offline, được thiết kế để thúc đẩy và tạo điều kiện cho kết nối từ trực tuyến sang cửa hàng. Nó giúp các thương hiệu hướng dẫn khách hàng từ khám phá trên nền tảng số đến hành động mua sắm tại cửa hàng. Một nghiên cứu của McKinsey & Company cho thấy 60% đến 70% người mua sắm sử dụng cả phương pháp trực tuyến và ngoại tuyến khi nghiên cứu sản phẩm. Một nghiên cứu khác từ Invoca báo cáo rằng 81% người mua sắm bán lẻ thực hiện nghiên cứu trực tuyến trước khi mua hàng tại cửa hàng.
Bài viết này sẽ phân tích cách thức hoạt động của tiếp thị O2O, sự khác biệt của nó so với chiến lược đa kênh (Omnichannel), cùng với các chiến lược, công cụ và chiến thuật đang giúp các nhà bán lẻ biến sự tương tác số thành doanh thu thực tế.
Những Điểm Chính Cần Nắm Vững
- Tiếp thị O2O sử dụng các chiến dịch kỹ thuật số để thúc đẩy lượt ghé thăm cửa hàng thông qua các chiến thuật như BOPIS, định vị địa lý (geotargeting), và mã QR kích hoạt.
- Nó tập trung vào việc chuyển đổi ý định trực tuyến thành hành động ngoại tuyến, lý tưởng nhất là giao dịch mua hàng, sử dụng dữ liệu vị trí, khả năng hiển thị tồn kho và hành vi khách hàng.
- Khác với Omnichannel, O2O mang tính hành động tức thời, được thiết kế cho các kết quả ngắn hạn, có thể đo lường được như lưu lượng truy cập cửa hàng và doanh thu.
- Chiến lược này phụ thuộc vào hệ thống kết nối giữa quảng cáo, CRM và tồn kho để mang lại trải nghiệm khách hàng liền mạch và thú vị.
- Các nhà bán lẻ sử dụng O2O để tăng giá trị đơn hàng trung bình, cải thiện lòng trung thành và giảm chi phí xử lý đơn hàng thông qua việc thực thi chiến lược tại địa phương.
Tiếp Thị O2O (Online-to-Offline) Là Gì?
O2O, hay tiếp thị online-to-offline, là một chiến lược sử dụng các điểm chạm kỹ thuật số để thúc đẩy khách hàng đến các cửa hàng vật lý. Các thương hiệu sử dụng website, ứng dụng di động, mạng xã hội và các chiến dịch email để khuyến khích việc ghé thăm cửa hàng, nhận hàng tại địa phương hoặc trải nghiệm trực tiếp.
Nó thường được sử dụng trong các tình huống như:
- Phiếu giảm giá di động được quy đổi tại cửa hàng.
- Mua trực tuyến, nhận tại cửa hàng (Click-and-collect hoặc BOPIS).
- Thông báo đẩy (Push notification) được kích hoạt bởi sự gần kề của cửa hàng.
Cơ Chế Hoạt Động Của Tiếp Thị O2O
Quy trình tiếp thị O2O bắt đầu khi khách hàng tương tác với thương hiệu trực tuyến. Đó có thể là thông qua một quảng cáo, tìm kiếm sản phẩm hoặc một chiến dịch email. Thay vì hoàn tất việc mua hàng kỹ thuật số, người mua sắm được khuyến khích ghé thăm một cửa hàng gần đó. Điều này có thể là để đặt trước một sản phẩm, đổi một ưu đãi đặc biệt hoặc xem thêm các lựa chọn trực tiếp.
Ở cấp độ vận hành, các chiến lược O2O đòi hỏi sự phối hợp giữa các hệ thống kỹ thuật số và vật lý. Điều này bao gồm đồng bộ hóa dữ liệu tồn kho, sử dụng tính năng nhắm mục tiêu dựa trên vị trí và theo dõi hành vi khách hàng trên các nền tảng. Mỗi lượt ghé thăm cửa hàng cũng cung cấp thông tin chi tiết mới cho các chiến dịch tương lai, làm cho chiến lược trở nên thông minh hơn theo thời gian.
Khi được thực hiện đúng cách, O2O không chỉ thúc đẩy lưu lượng truy cập. Nó còn tăng giá trị đơn hàng trung bình, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và giúp các nhà bán lẻ cạnh tranh chính xác tại địa phương. Quan trọng nhất, nó đáp ứng nhu cầu của người mua sắm, mang lại cho họ sự linh hoạt đồng thời củng cố mối quan hệ tại cửa hàng.
O2O Marketing So Với Chiến Lược Omnichannel
Mặc dù cả tiếp thị O2O và chiến lược Omnichannel đều kết nối trải nghiệm kỹ thuật số và vật lý, chúng đóng những vai trò rất khác nhau trong chiến lược bán lẻ.
Chiến lược tiếp thị O2O tập trung vào chiến dịch. Nó được sử dụng để thúc đẩy các hành động cụ thể, với mục tiêu là biến mối quan tâm trực tuyến thành hành vi ngoại tuyến có thể được theo dõi và đo lường. Những nỗ lực này thường bị ràng buộc về thời gian, cụ thể theo vị trí và hướng tới các kết quả tức thì.
Omnichannel rộng lớn hơn và định hướng theo cơ sở hạ tầng. Nó nhằm mục đích duy trì trải nghiệm nhất quán trên mọi kênh mà khách hàng có thể sử dụng, có thể là duyệt website, trò chuyện với bộ phận hỗ trợ, nhận email hoặc mua sắm tại cửa hàng. Nó dựa trên các hệ thống hợp nhất để giữ cho dữ liệu, thông điệp và dịch vụ được kết nối tại mọi điểm chạm.
Dưới đây là bài viết được dịch và tối ưu hóa SEO cho Anchanto Việt Nam, với giọng văn chuyên nghiệp và mạch lạc.
Tiếp Thị O2O (Online-to-Offline): Làm Thế Nào Để Thúc Đẩy Doanh Số Cửa Hàng Vật Lý Bằng Kênh Trực Tuyến
Trải nghiệm mua sắm trực tuyến và tại cửa hàng vật lý đã hòa quyện thành một. Khách hàng di chuyển tự do giữa màn hình kỹ thuật số và cửa hàng truyền thống: nghiên cứu sản phẩm trực tuyến, so sánh giá trên điện thoại di động, và đến tận nơi để sẵn sàng mua hàng. Đối với các nhà bán lẻ, sự dịch chuyển này mang đến một cơ hội rõ ràng: kết nối sự tương tác số với hành động tại cửa hàng.
Tiếp thị O2O, hay marketing online-to-offline, được thiết kế để thúc đẩy và tạo điều kiện cho kết nối từ trực tuyến sang cửa hàng. Nó giúp các thương hiệu hướng dẫn khách hàng từ khám phá trên nền tảng số đến hành động mua sắm tại cửa hàng. Một nghiên cứu của McKinsey & Company cho thấy 60% đến 70% người mua sắm [1] sử dụng cả phương pháp trực tuyến và ngoại tuyến khi nghiên cứu sản phẩm. Một nghiên cứu khác từ Invoca báo cáo rằng 81% người mua sắm bán lẻ [2] thực hiện nghiên cứu trực tuyến trước khi mua hàng tại cửa hàng.
Bài viết này sẽ phân tích cách thức hoạt động của tiếp thị O2O, sự khác biệt của nó so với chiến lược đa kênh (Omnichannel), cùng với các chiến lược, công cụ và chiến thuật đang giúp các nhà bán lẻ biến sự tương tác số thành doanh thu thực tế.
Những Điểm Chính Cần Nắm Vững:
- Tiếp thị O2O sử dụng các chiến dịch kỹ thuật số để thúc đẩy lượt ghé thăm cửa hàng thông qua các chiến thuật như BOPIS, định vị địa lý (geotargeting), và mã QR kích hoạt.
- Nó tập trung vào việc chuyển đổi ý định trực tuyến thành hành động ngoại tuyến, lý tưởng nhất là giao dịch mua hàng, sử dụng dữ liệu vị trí, khả năng hiển thị tồn kho và hành vi khách hàng.
- Khác với Omnichannel, O2O mang tính hành động tức thời, được thiết kế cho các kết quả ngắn hạn, có thể đo lường được như lưu lượng truy cập cửa hàng và doanh thu.
- Chiến lược này phụ thuộc vào hệ thống kết nối giữa quảng cáo, CRM và tồn kho để mang lại trải nghiệm khách hàng liền mạch và thú vị.
- Các nhà bán lẻ sử dụng O2O để tăng giá trị đơn hàng trung bình, cải thiện lòng trung thành và giảm chi phí xử lý đơn hàng thông qua việc thực thi chiến lược tại địa phương.
Tiếp Thị O2O (Online-to-Offline) Là Gì?
O2O, hay tiếp thị online-to-offline, là một chiến lược sử dụng các điểm chạm kỹ thuật số để thúc đẩy khách hàng đến các cửa hàng vật lý. Các thương hiệu sử dụng website, ứng dụng di động, mạng xã hội và các chiến dịch email để khuyến khích việc ghé thăm cửa hàng, nhận hàng tại địa phương hoặc trải nghiệm trực tiếp.
Nó thường được sử dụng trong các tình huống như:
- Phiếu giảm giá di động được quy đổi tại cửa hàng.
- Mua trực tuyến, nhận tại cửa hàng (Click-and-collect hoặc BOPIS).
- Thông báo đẩy (Push notification) được kích hoạt bởi sự gần kề của cửa hàng.
Cơ Chế Hoạt Động Của Tiếp Thị O2O
Quy trình tiếp thị O2O bắt đầu khi khách hàng tương tác với thương hiệu trực tuyến. Đó có thể là thông qua một quảng cáo, tìm kiếm sản phẩm hoặc một chiến dịch email. Thay vì hoàn tất việc mua hàng kỹ thuật số, người mua sắm được khuyến khích ghé thăm một cửa hàng gần đó. Điều này có thể là để đặt trước một sản phẩm, đổi một ưu đãi đặc biệt hoặc xem thêm các lựa chọn trực tiếp.
Ở cấp độ vận hành, các chiến lược O2O đòi hỏi sự phối hợp giữa các hệ thống kỹ thuật số và vật lý. Điều này bao gồm đồng bộ hóa dữ liệu tồn kho, sử dụng tính năng nhắm mục tiêu dựa trên vị trí và theo dõi hành vi khách hàng trên các nền tảng. Mỗi lượt ghé thăm cửa hàng cũng cung cấp thông tin chi tiết mới cho các chiến dịch tương lai, làm cho chiến lược trở nên thông minh hơn theo thời gian.
Khi được thực hiện đúng cách, O2O không chỉ thúc đẩy lưu lượng truy cập. Nó còn tăng giá trị đơn hàng trung bình, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và giúp các nhà bán lẻ cạnh tranh chính xác tại địa phương. Quan trọng nhất, nó đáp ứng nhu cầu của người mua sắm, mang lại cho họ sự linh hoạt đồng thời củng cố mối quan hệ tại cửa hàng.
O2O Marketing So Với Chiến Lược Omnichannel
Mặc dù cả tiếp thị O2O và chiến lược Omnichannel đều kết nối trải nghiệm kỹ thuật số và vật lý, chúng đóng những vai trò rất khác nhau trong chiến lược bán lẻ.
Chiến lược tiếp thị O2O tập trung vào chiến dịch. Nó được sử dụng để thúc đẩy các hành động cụ thể, với mục tiêu là biến mối quan tâm trực tuyến thành hành vi ngoại tuyến có thể được theo dõi và đo lường. Những nỗ lực này thường bị ràng buộc về thời gian, cụ thể theo vị trí và hướng tới các kết quả tức thì.
Omnichannel rộng lớn hơn và định hướng theo cơ sở hạ tầng. Nó nhằm mục đích duy trì trải nghiệm nhất quán trên mọi kênh mà khách hàng có thể sử dụng, có thể là duyệt website, trò chuyện với bộ phận hỗ trợ, nhận email hoặc mua sắm tại cửa hàng. Nó dựa trên các hệ thống hợp nhất để giữ cho dữ liệu, thông điệp và dịch vụ được kết nối tại mọi điểm chạm.
Bảng So Sánh Sự Khác Biệt Chính
| Khía Cạnh | Tiếp Thị O2O | Chiến Lược Omnichannel |
| Mục Tiêu Chính | Thúc đẩy hành động ngoại tuyến từ tương tác trực tuyến | Cung cấp trải nghiệm liền mạch, nhất quán trên mọi kênh |
| Lĩnh Vực Tập Trung | Định hướng theo chiến dịch, cụ thể theo hành động | Định hướng theo trải nghiệm, trên toàn hệ thống |
| Trường Hợp Sử Dụng Điển Hình | Ghé thăm cửa hàng, nhận hàng tại cửa hàng, khuyến mãi tại chỗ | Hành trình mua sắm thống nhất, hỗ trợ đa kênh |
| Khung Thời Gian | Ngắn hạn, thường gắn liền với sự kiện hoặc ưu đãi cụ thể | Dài hạn, liên tục |
| Hành Trình Khách Hàng | Bắt đầu trực tuyến, kết thúc bằng tương tác trực tiếp | Di chuyển linh hoạt giữa các điểm chạm kỹ thuật số và vật lý |
| Sử dụng Dữ liệu | Được sử dụng để kích hoạt các hành động cụ thể như ghé thăm cửa hàng | Tập trung để duy trì tính liên tục trong tất cả các tương tác |
| Yêu cầu Hệ thống | Có thể yêu cầu mục tiêu cục bộ, đồng bộ dữ liệu cơ bản | Yêu cầu hệ thống phụ trợ tích hợp và các lớp dữ liệu được chia sẻ |
| Bản Chất | Mang tính Chiến lược | Mang tính Cấu trúc |
Tóm lại, O2O được sử dụng khi mục tiêu là thúc đẩy lượt ghé thăm cửa hàng thông qua các kích hoạt kỹ thuật số. Omnichannel được khuyến nghị khi xây dựng một trải nghiệm nhất quán qua mọi giai đoạn của hành trình khách hàng.
Lợi Ích Của Tiếp Thị O2O Cho Các Nhà Bán Lẻ và Thương Hiệu
Tiếp thị O2O giúp các nhà bán lẻ biến sự chú ý kỹ thuật số thành doanh thu tại cửa hàng. Mỗi lợi ích dưới đây đều tập trung vào các kết quả cụ thể giúp cải thiện hoạt động, doanh số và trải nghiệm khách hàng.
1. Trải Nghiệm Tại Cửa Hàng Được Hướng Dẫn Bởi Hành Vi Trực Tuyến
Với O2O, các nhà bán lẻ có thể sử dụng các tín hiệu số như lịch sử mua hàng để cá nhân hóa trải nghiệm trực tiếp. Ví dụ, một khách hàng nghiên cứu tai nghe chống ồn trực tuyến có thể được tiếp đón bằng các đề xuất am hiểu hoặc ưu đãi độc quyền tại cửa hàng. Điều này tạo ra các cuộc trò chuyện phù hợp hơn và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
2. Tăng Lưu Lượng Truy Cập Cửa Hàng Kèm Theo Tiềm Năng Doanh Thu
Các chiến lược O2O như mua trực tuyến, nhận tại cửa hàng (BOPIS), phiếu giảm giá trên ứng dụng, hoặc khuyến mãi địa phương đưa nhiều người mua sắm hơn qua cánh cửa. Những lượt ghé thăm này thường dẫn đến các giao dịch mua ngẫu hứng. Hơn 67% khách hàng BOPIS [3] mua thêm các mặt hàng bổ sung khi đến nhận hàng, làm tăng kích thước giỏ hàng mà không cần thêm chi phí thu hút khách hàng.
3. Kiểm Soát Tốt Hơn Về Tồn Kho và Xử Lý Đơn Hàng
Việc liên kết duyệt trực tuyến với tồn kho tại cửa hàng cho phép hiển thị thời gian thực và ra quyết định nhanh hơn. Khách hàng có thể thấy những gì có sẵn gần đó, đặt trước mặt hàng ngay lập tức hoặc chọn nhận hàng trong ngày. Điều này giúp tránh việc vận chuyển không cần thiết và giảm việc hủy đơn hàng do sai lệch tồn kho.
Đối với các nhà bán lẻ, xử lý đơn hàng tại địa phương có một lợi thế rõ ràng. Thay vì gửi mọi thứ từ một kho trung tâm, các cửa hàng gần đó có thể xử lý đơn hàng. Điều này rút ngắn thời gian giao hàng, giảm chi phí vận chuyển và tăng tốc quy trình.
4. Tăng Lòng Trung Thành và Củng Cố Mối Quan Hệ Khách Hàng
O2O giúp dễ dàng cung cấp trải nghiệm khách hàng thân thiết nhất quán qua các điểm chạm. Khách hàng có thể tích lũy điểm khi mua hàng trực tuyến, hoặc nếu mua hàng tại cửa hàng, họ có thể quét hóa đơn để kiếm thêm điểm, và đổi điểm ở bất cứ nơi nào thuận tiện nhất.
Điều này cải thiện tỷ lệ giữ chân khách hàng và khuyến khích hành vi mua sắm hỗn hợp, làm cho mối quan hệ trở nên linh hoạt và đáng giá hơn.
5. Thông Tin Khách Hàng Tốt Hơn Cho Tiếp Thị Thông Minh Hơn
Các tương tác O2O tạo ra những thông tin chi tiết rất cụ thể, chẳng hạn như thông điệp nào thúc đẩy lượt ghé thăm cửa hàng hoặc tần suất mua sắm trực tiếp của các phân khúc khách hàng nhất định. Những thông tin này cho phép các thương hiệu tinh chỉnh các chương trình khuyến mãi, tối ưu hóa bố cục cửa hàng và nhắm mục tiêu các chiến dịch kỹ thuật số với độ chính xác cao hơn.
Tiếp thị O2O mang đến cho các thương hiệu một cách để tạo ra trải nghiệm bán lẻ kết nối mà không cần tái tạo lại toàn bộ mô hình kinh doanh. Nó tập trung vào các lộ trình ngắn giữa ý định và giao dịch mua hàng, làm cho trải nghiệm khách hàng liền mạch hơn và doanh nghiệp hiệu quả hơn.
Các Chiến Lược Tiếp Thị O2O Chủ Chốt
Các chiến lược dưới đây vượt ra ngoài lý thuyết. Mỗi chiến lược cho thấy cách dữ liệu, thời điểm và các kênh kỹ thuật số phối hợp với nhau để kéo khách hàng từ màn hình vào cửa hàng và thúc đẩy các kết quả có thể đo lường.
1. Mua Trực Tuyến, Nhận Tại Cửa Hàng (BOPIS)
BOPIS là một trong những chiến thuật O2O thành công nhất hiện nay. Trong năm 2024, BOPIS đã đóng góp 9,64% [4] vào doanh thu thương mại điện tử toàn cầu, tạo ra khoảng 579 tỷ đô la doanh số trên toàn thế giới, dựa trên tổng doanh số thương mại điện tử là 6,01 nghìn tỷ đô la [5].
Sức mạnh thực sự của chiến lược này nằm ở những gì xảy ra sau khi nhận hàng: 85% người dùng BOPIS [6] mua thêm các mặt hàng bổ sung khi họ ở trong cửa hàng.
BOPIS makes services faster and more reliable, especially when your inventory, pickup alerts, and POS systems are perfectly integrated.
Cách triển khai:
- Hiển thị tồn kho của cửa hàng gần đó và ước tính thời gian nhận hàng trên trang sản phẩm.
- Thông báo ngay lập tức cho nhân viên khi có đơn hàng BOPIS, để họ chuẩn bị và đề xuất các mặt hàng bổ sung.
- Trưng bày các mặt hàng bổ sung phổ biến gần quầy nhận hàng để biến việc nhận hàng thành các giao dịch mua ngẫu hứng.
Ví dụ, mô hình BOPIS của Petco [7] kết hợp tốc độ với sự tiện lợi. Khách hàng có thể đặt hàng trực tuyến và nhận hàng tại cửa hàng hoặc từ xe của họ mà không cần chờ đợi.
2. Click-and-Collect / Nhận Hàng Tại Lề Đường (Curbside Pickup)
Click-and-collect là phần mở rộng của BOPIS bằng cách cung cấp các tùy chọn xử lý đơn hàng linh hoạt như nhận hàng tại tủ khóa và dịch vụ không tiếp xúc. Đến năm 2030, thị trường tủ khóa Click-and-collect dự kiến đạt 5,7 tỷ đô la [8], với ngành hàng tạp hóa dẫn đầu.
Target Australia [9] cung cấp trải nghiệm Click & Collect tập trung vào tốc độ và sự tiện lợi. Người mua sắm có thể nhận đơn hàng chỉ 2 giờ sau khi đặt hàng trực tuyến, nhanh hơn nhiều so với khung giao hàng tiêu chuẩn từ 3 đến 5 ngày làm việc.
Mô hình này phù hợp với những khách hàng bận rộn, ưu tiên tốc độ và khả năng kiểm soát hơn so với hình thức giao hàng truyền thống. Nó cũng củng cố niềm tin bằng cách mang đến cho người mua hàng một phương thức đáng tin cậy, ít phiền hà để nhận đơn hàng theo đúng điều kiện của họ.
Cách triển khai:
- Thử nghiệm tủ khóa hoặc khu vực nhận hàng được chỉ định để tinh gọn trải nghiệm.
- Hợp tác với các nhà bán lẻ địa phương khác; ví dụ, ASDA đã hợp tác với hơn 100 nhà bán lẻ ở Vương quốc Anh thông qua chương trình Toyou của họ.
- Theo dõi những người mua sắm duyệt web sau khi nhận hàng để điều chỉnh các ưu đãi trong tương lai.
3. Ưu Đãi Dựa Trên Vị Trí và Định Vị Địa Lý (Geotargeting)
Sử dụng định vị địa lý, các thương hiệu có thể gửi các chương trình khuyến mãi được cá nhân hóa cho người mua sắm khi họ đang ở gần một cửa hàng vật lý. Một tin nhắn đơn giản như “Bạn đang ở gần! Giảm 20% hôm nay” có thể thúc đẩy lượt ghé thăm cửa hàng ngay lập tức.
Cách tiếp cận này hiệu quả vì thời điểm và ngữ cảnh được căn chỉnh tốt. Khi được ghép nối với hoạt động duyệt web trước đó hoặc lịch sử mua hàng, những thông báo này sẽ hiệu quả hơn nhiều trong việc thúc đẩy lượt ghé thăm và mua sắm ngẫu hứng tại cửa hàng.
Cách triển khai:
- Thiết lập hàng rào địa lý (geofencing) xung quanh các vị trí cửa hàng bằng các công cụ như Google Ads hoặc Meta.
- Kích hoạt các ưu đãi được cá nhân hóa dựa trên sự gần gũi và hành vi duyệt web gần đây.
- Gửi thông báo đẩy hoặc tin nhắn SMS trong thời điểm lưu lượng truy cập cao hoặc ý định mua hàng cao.
- Theo dõi việc quy đổi ưu đãi và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu ghé thăm cửa hàng, hiệu suất ưu đãi và phản hồi của khách hàng.
Các chuỗi cà phê hàng đầu như Starbucks và Dunkin’ sử dụng định vị địa lý [10] trong các ứng dụng di động của họ để kích hoạt các chương trình khuyến mãi tại chỗ.
4. Đặt Trước Trực Tuyến, Thanh Toán Tại Cửa Hàng (ROPI)
ROPI cho phép khách hàng đặt trước sản phẩm trực tuyến và hoàn tất giao dịch mua tại cửa hàng vật lý. Không có thanh toán được thu trước. Thay vào đó, sản phẩm được giữ lại, và khách hàng chỉ thanh toán khi họ đến cửa hàng để nhận hàng.
Chiến thuật này thêm một lớp cam kết mà không gây ra sự cản trở. Nó thu hút những khách hàng muốn giữ một mặt hàng mà không cần vội vàng quyết định mua hàng hoặc chia sẻ chi tiết thanh toán trực tuyến.
Zara [11] đã triển khai ROPI để giảm tình trạng hết hàng và tạo cảm giác độc quyền. Khách hàng được thu hút vào cửa hàng với một xác nhận đặt trước, thường dẫn đến các giao dịch mua bổ sung khi họ đến.
The strategy works especially well in fashion, electronics, and beauty categories, where customers often want to see or try a product before paying.
Cách triển khai:
- Thêm nút “Đặt trước ngay” hoặc “ROPI” trên trang sản phẩm.
- Làm cho việc nhận hàng liền mạch và truyền đạt rõ ràng thời gian hết hạn đặt trước.
- Đào tạo nhân viên bán chéo khi khách hàng đến nhận hàng.
5. Công Cụ Kỹ Thuật Số Tại Cửa Hàng: Kiosks và Mã QR
Các công cụ kỹ thuật số bên trong cửa hàng vật lý giúp thu hẹp khoảng cách giữa không gian kệ hàng hạn chế và trải nghiệm sản phẩm đầy đủ. Kiosks, máy tính bảng và mã QR mở rộng những gì khách hàng có thể làm tại chỗ, cho phép họ duyệt các mặt hàng chỉ có trên mạng, truy cập đánh giá hoặc khám phá các chương trình khuyến mãi trong khi vẫn ở trong môi trường cửa hàng.
Ví dụ: nếu một sản phẩm hết hàng ở một màu sắc hoặc kích thước nhất định, người mua sắm có thể sử dụng ki-ốt trong cửa hàng để đặt hàng ngay tại chỗ. Mã QR được đặt trên màn hình hoặc kệ hàng có thể liên kết trực tiếp đến bản demo sản phẩm, hướng dẫn chăm sóc hoặc các gói sản phẩm được tuyển chọn, giúp hành trình mua sắm trở nên bổ ích và hấp dẫn hơn.
Nó mang lại trải nghiệm mua sắm cực kỳ tiện lợi và cũng tạo ra một môi trường tương tác kết hợp giữa khám phá và tự phục vụ, giúp khách hàng kiểm soát tốt hơn đồng thời khuyến khích họ ghé thăm lâu hơn và mua sắm nhiều hơn.
Những điều bạn cần làm:
- Thêm mã QR cho mỗi danh mục sản phẩm để liên kết đến video hoặc gói sản phẩm.
- Sử dụng máy tính bảng hoặc màn hình tương tác để hiển thị đánh giá, tình trạng sẵn có, hoặc hướng dẫn về kích cỡ.
- Đo lường thời gian lưu lại trước và sau khi triển khai các điểm chạm kỹ thuật số.
6. Quảng Cáo Siêu Địa Phương Dựa Trên Mã Bưu Chính và Sự Kiện Cửa Hàng
Quảng cáo nhắm mục tiêu dựa trên mã bưu chính, sự kiện địa phương, hoặc tình trạng sẵn có của hàng tại cửa hàng giúp bạn tiếp cận người mua sắm trong bán kính cố định của cửa hàng.
Thay vì các chiến dịch quốc gia rộng lớn, quảng cáo siêu địa phương nói chuyện trực tiếp với các cộng đồng xung quanh mỗi cửa hàng. Bạn có thể giới thiệu các ưu đãi giới hạn thời gian tại cửa hàng, quảng bá các sự kiện địa phương hoặc làm nổi bật tình trạng sẵn có của sản phẩm theo thời gian thực.
Các bước thực hiện:
- Khởi chạy quảng cáo Meta hoặc Google nhắm mục tiêu bán kính cố định xung quanh mỗi cửa hàng.
- Quảng bá các ưu đãi chỉ có tại cửa hàng hoặc nhận hàng trong ngày dựa trên tồn kho địa phương.
- Sử dụng quảng cáo dựa trên sự kiện gắn liền với lịch địa phương hoặc thời điểm mua sắm theo mùa.
Việc cung cấp dịch vụ “Mua Trực Tuyến, Nhận Tại Cửa Hàng” (BOPIS) hoặc Click-and-Collect nghe có vẻ đơn giản. Nhưng nó chỉ hoạt động thành công nếu việc thực thi vững chắc. Các dịch vụ này phụ thuộc vào tồn kho chính xác, thời gian thực. Nếu một khách hàng đặt trước thứ gì đó trực tuyến nhưng nó lại hết hàng khi họ đến, điều đó sẽ làm hỏng lòng tin của họ.
Để tránh điều này, các hệ thống của bạn cần phải được kết nối. Website, POS và các công cụ tồn kho nên cập nhật cùng nhau để mức tồn kho luôn chính xác. Nhân viên cửa hàng cũng cần một quy trình rõ ràng quy định khi nào nên lấy hàng, cách đánh dấu là đã giữ và khi nào nên thông báo cho khách hàng.
Khi mọi thứ diễn ra trôi chảy, BOPIS mang lại cho khách hàng tốc độ và sự tiện lợi. Nó cũng giúp các nhà bán lẻ tiết kiệm chi phí vận chuyển và đưa nhiều người hơn vào cửa hàng. Nhưng nếu không có kiểm soát tồn kho mạnh mẽ, trải nghiệm sẽ nhanh chóng tan vỡ.
Kết Luận
Tiếp thị O2O đã trở thành nền tảng cho ngành bán lẻ hiện đại, không chỉ là một chiến thuật đơn thuần. Đó là việc gặp gỡ khách hàng vào những thời điểm quan trọng và hướng dẫn họ từ khám phá kỹ thuật số đến hành động tại cửa hàng với mục đích và độ chính xác cao. Khi thực hiện tốt, nó xây dựng lòng trung thành, cải thiện việc xử lý đơn hàng và biến mọi tương tác thành cơ hội để tương tác mạnh mẽ hơn.
Để đạt được điều này đòi hỏi nhiều hơn là các chiến dịch sáng tạo. Nó đòi hỏi một cơ sở hạ tầng nơi dữ liệu, tồn kho và các công cụ tương tác khách hàng hoạt động như một thể thống nhất. Khi các hệ thống được kết nối, các chiến lược như BOPIS, Click-and-collect, hoặc định vị địa lý sẽ mang lại kết quả nhất quán và có thể đo lường được.
Một Nền Tảng Để Củng Cố Toàn Bộ Hoạt Động Bán Lẻ Của Bạn: Trực Tuyến + Ngoại Tuyến
Hệ thống Quản lý Đơn hàng của Anchanto đồng bộ hóa tồn kho trên các kênh, định tuyến đơn hàng đến cửa hàng hoặc nhà kho phù hợp, và giúp việc xử lý đơn hàng nhanh hơn mà không cần phải xử lý nhiều công cụ.
Liên hệ với chuyên gia của chúng tôi ngay hôm nay!
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiếp Thị O2O
1. Tiếp thị O2O là gì theo cách hiểu đơn giản?
O2O [Online-to-Offline] marketing kết nối các điểm chạm kỹ thuật số của một thương hiệu với sự hiện diện tại cửa hàng vật lý của nó. Nó thúc đẩy khách hàng từ các kênh trực tuyến (như website, email, SMS, quảng cáo hoặc ứng dụng) thực hiện các hành động ngoại tuyến như ghé thăm cửa hàng, nhận sản phẩm hoặc tham dự một sự kiện. Mục tiêu là tạo ra một con đường liền mạch giữa tương tác trực tuyến và mua hàng ngoại tuyến.
2. Tiếp thị O2O khác với tiếp thị Omnichannel như thế nào?
Tiếp thị O2O khác với tiếp thị Omnichannel ở chỗ nó tập trung vào việc thúc đẩy khách hàng chuyển đổi từ một phương tiện trực tuyến sang việc ghé thăm cửa hàng. Ngược lại, tiếp thị Omnichannel nhằm mục đích hợp nhất tất cả các điểm chạm của khách hàng, cả trực tuyến và ngoại tuyến, thành một hành trình gắn kết duy nhất.
3. Tại sao tiếp thị O2O lại quan trọng đối với các doanh nghiệp hiện đại?
Tiếp thị O2O quan trọng đối với các doanh nghiệp hiện đại vì nó cải thiện hiệu quả tồn kho và xây dựng mối quan hệ khách hàng mạnh mẽ hơn. Nó giảm sự sai lệch giữa những gì khách hàng thấy trực tuyến và những gì có sẵn tại cửa hàng, đồng thời giúp các thương hiệu thu thập dữ liệu bên thứ nhất (first-party data) giúp cải thiện việc mua hàng lặp lại thông qua các chiến dịch nhắm mục tiêu.
4. Một số ví dụ về tiếp thị O2O là gì?
Các ví dụ phổ biến về tiếp thị O2O bao gồm Starbucks, cho phép người dùng đặt hàng trực tuyến qua ứng dụng để nhận hàng tại cửa hàng. Nike cho phép khách hàng đặt trước sản phẩm trực tuyến để thử tại cửa hàng, và Sephora cung cấp các công cụ thử ảo trong ứng dụng để khuyến khích việc ghé thăm cửa hàng để thử sản phẩm.
5. Những ngành nào được hưởng lợi nhiều nhất từ tiếp thị O2O?
Các ngành như bán lẻ, thương mại điện tử, ẩm thực và đồ uống, bất động sản và chăm sóc sức khỏe đều hưởng lợi đáng kể từ tiếp thị O2O. Ví dụ: các nhà bán lẻ sử dụng nó để đồng bộ hóa danh mục trực tuyến với tồn kho tại cửa hàng, nhà hàng sử dụng nó cho việc đặt bàn và đặt món mang đi trực tuyến, và các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng nó để chuyển đổi việc đặt lịch hẹn trực tuyến thành các cuộc tư vấn trực tiếp.
6. Làm thế nào các doanh nghiệp nhỏ có thể áp dụng tiếp thị O2O?
Để áp dụng tiếp thị O2O, các doanh nghiệp nhỏ có thể bắt đầu bằng cách thiết lập Google Business Profile để khách hàng gần đó có thể tìm thấy cửa hàng của họ trực tuyến, xem giờ mở cửa và nhận chỉ đường. Họ cũng có thể thêm các tính năng như nhận hàng tại cửa hàng hoặc giao hàng địa phương qua website để biến lưu lượng truy cập trực tuyến thành lượt ghé thăm và doanh số tại cửa hàng. Ngay cả một việc đơn giản như quảng bá các chương trình giảm giá chỉ có tại cửa hàng qua email hoặc mạng xã hội cũng có thể giúp tạo ra kết nối từ trực tuyến sang cửa hàng.
Tài liệu tham khảo:
[1] – Mckinsey.com – The end of shopping’s boundaries: Omnichannel personalization
[2] – Invoca.com – 37 Statistics Retail Marketers Need to Know in 2026
[3] – Electroiq.com – BOPIS Statistics By Sales, Grocery, Consumer Use and Preferences
[4] – Capitaloneshopping.com – Buy Online Pick Up In Store (BOPIS) Statistics
[5] – Capitaloneshopping.com – eCommerce Statistics
[6] – Celerant.com – What is BOPIS (Buy-Online, Pickup In-Store) in Retail?
[7] – Petco.com – Curbside Pickup
[8] – Verifiedmarketreports.com – Click and Collect Lockers Market Insights
[9] – Target.com.au – Click and Collect
[10] – Webfx.com – Geofencing Examples: 5 Examples of Geofencing Done Right